VinFast VF3

VinFast VF3

Giá gốc là: 299.000.000 ₫.Giá hiện tại là: 287.040.000 ₫.

Báo giá
  • Giảm giá 4%.
  • Tặng 2 năm bảo hiểm thân vỏ
  • Giảm tiền mặt cho khách hàng đổi xe Xăng sang Điện lên tới 100tr.
  • Miễn phí 100% lệ phí trước bạ.
  • Miễn phí sạc đến 30/06/2027.
  • Tặng kèm quà tặng phụ kiện chính hãng.
  • Hỗ trợ đăng ký Platform, Be, Grab.
  • Cứu hộ miễn phí, cứu hộ sạc pin 24/7.
  • Gói giao xe VIP.
  • Hỗ trợ vay tối đa 85% giá trị xe, Lãi suất ưu đãi.
  • Hỗ trợ lái thử xe tận nhà.
  • Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm xe.
  • Miễn phí gửi xe ở các bãi đỗ của Vingroup.
Nhận báo giá ưu đãi

Báo giá

    Các mẫu VinFast VF3

    Thương hiệu VinFast

    VinFast, thành lập vào tháng 6 năm 2017, là công ty sản xuất ô tô điện và xe máy điện thuộc tập đoàn Vingroup. Với sứ mệnh “Cùng bạn bứt phá mọi giới hạn,” VinFast hướng đến việc trở thành thương hiệu toàn cầu thông qua các sản phẩm sáng tạo, chất lượng cao, và thân thiện với môi trường. Trên thị trường quốc tế, VinFast đã ghi dấu ấn mạnh mẽ với các mẫu xe điện và đạt doanh số ấn tượng trong năm 2024, khẳng định vị thế dẫn đầu về giao thông xanh tại Việt Nam và nhiều quốc gia khác.

    Thông tin tổng quan về VinFast VF3

    • Phân khúc: VF3 thuộc phân khúc mini SUV hạng A, là mẫu xe điện nhỏ gọn đầu tiên của VinFast, được thiết kế phù hợp với nhu cầu di chuyển trong đô thị.
    • Đặc điểm nổi bật: VF3 gây ấn tượng với thiết kế vuông vức hiện đại, khả năng tiết kiệm năng lượng cao, và mức giá cạnh tranh. Xe có khả năng tăng tốc nhanh (0-50 km/h trong 5,3 giây) và quãng đường di chuyển tối đa lên tới 210 km mỗi lần sạc đầy.
    • Đối tượng khách hàng: VF3 nhắm đến người tiêu dùng trẻ tuổi, gia đình nhỏ, và những người yêu thích phong cách sống xanh tại Việt Nam.
    • Các phiên bản: Hiện tại VF3 có một phiên bản duy nhất với giá niêm yết khoảng 299 triệu đồng (bao gồm pin).

    Ngoại thất

    • Thiết kế: VF3 sở hữu kiểu dáng vuông vức, khỏe khoắn với các đường nét mạnh mẽ. Phía trước xe nổi bật với logo chữ “V” cách điệu cùng cụm đèn chiếu sáng Halogen. Đuôi xe dạng hộp tích hợp cụm đèn hậu ôm vào góc thân xe.
    • Kích thước: Dài x rộng x cao lần lượt là 3.190 x 1.679 x 1.622 mm, chiều dài cơ sở đạt 2.513 mm.
    • Trang bị nổi bật: Xe được trang bị bộ la-zăng 16 inch lớn, khoảng sáng gầm xe 191 mm giúp dễ dàng di chuyển trên nhiều địa hình. VF3 có tổng cộng 9 màu ngoại thất bao gồm các màu cơ bản (đỏ, trắng, xám, xanh dương đậm) và nâng cao (vàng, hồng tím,…).

    Nội thất

    • Thiết kế: Nội thất VF3 tối giản nhưng hiện đại với ghế bọc nỉ hoặc vải cao cấp tùy phiên bản. Không gian bên trong đủ cho 4 người lớn hoặc gia đình nhỏ.
    • Khoang hành lý: Dung tích khoang hành lý tối đa lên tới 550 lít khi gập hàng ghế sau.
    • Trang bị nổi bật: Màn hình giải trí cảm ứng 10 inch hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto, vô-lăng D-Cut tích hợp phím điều chỉnh âm lượng và chế độ điện thoại rảnh tay.

    Vận hành

    • Động cơ: VF3 sử dụng động cơ điện công suất tối đa 32 kW và mô-men xoắn cực đại đạt 110 Nm.
    • Trải nghiệm lái: Xe có khả năng tăng tốc từ 0-50 km/h trong 5,3 giây và duy trì tốc độ tối đa lên tới 100 km/h trong điều kiện pin >50%.
    • Tiêu thụ năng lượng: Mức tiêu thụ chỉ khoảng 9 kWh/100 km theo tiêu chuẩn NEDC.

    An toàn

    VF3 được trang bị các tính năng an toàn hiện đại như:

    • Hệ thống phanh ABS, EBD.
    • Cân bằng điện tử ESP.
    • Camera lùi và cảm biến đỗ xe.
    • Túi khí trước và bên hông đảm bảo an toàn cho hành khách trong trường hợp va chạm.

    Tiện nghi

    Xe tích hợp hệ thống điều hòa tự động, hệ thống thông tin giải trí hiện đại hỗ trợ kết nối Bluetooth, Apple CarPlay và Android Auto. Các tiện ích như camera lùi và hệ thống định vị GPS cũng được trang bị để nâng cao trải nghiệm người dùng.

    Chi phí một lần sạc đầy pin VinFast VF3

    Sạc đầy pin xe điện VinFast VF3 thường tiêu tốn khoảng 18,6 kWh, và chi phí sẽ dao động tùy theo nơi sạc và giá điện, thường từ khoảng 52.000 đến 71.000 VNĐ cho một lần sạc đầy.

    Dung lượng & Quãng đường

    • Dung lượng pin: 18,6 kWh.
    • Quãng đường đi được mỗi lần sạc đầy: Khoảng 210 km~300 km tùy điều kiện thực tế.

    Giá điện & Chi phí sạc

    • Sạc tại nhà: Khoảng 2.800 VNĐ/kWh. Tổng chi phí: 18,6 x 2.800 ≈ 52.200 VNĐ/lần.
    • Sạc tại trạm công cộng VinFast: Khoảng 3.858 VNĐ/kWh. Tổng chi phí: 18,6 x 3.858 ≈ 70.800 VNĐ/lần.

    VinFast hiện đang miễn phí sạc pin cho tất cả khách hàng mua xe điện và sử dụng tại hệ thống trạm sạc công cộng của hãng (V-Green) cho đến hết ngày 30 tháng 6 năm 2027. Chương trình này áp dụng cho khách hàng cá nhân sử dụng xe cho mục đích cá nhân và cũng có chính sách riêng áp dụng cho các đơn vị kinh doanh vận tải.

    Sạc nhanh & thời gian

    • Sạc nhanh tại trạm: Đầy từ 10-70% pin trong khoảng 36 phút.
    • Sạc tại nhà (sạc chậm): Thường mất 5~6 tiếng để đầy pin.

    Tính chi phí trung bình sử dụng

    • Chi phí điện cho 1km: Khoảng 250 đồng/km nếu sạc tại nhà.

    Kết luận

    Một lần sạc đầy pin VinFast VF3 tại nhà hết khoảng 52.000 VNĐ, còn sạc tại trạm công cộng khoảng 71.000 VNĐ. Giá thực tế có thể dao động phụ thuộc vào giá điện tại thời điểm sạc và loại trạm sạc sử dụng.

    Thông số kỹ thuật xe VinFast VF3

    KÍCH THƯỚC
    Chiều dài cơ sở (mm)2.075
    Dài x Rộng x Cao (mm)3.190 x 1.679 x 1.652
    Khoảng sáng gầm xe không tải (mm)175
    Dung tích khoang chứa hành lý (L) – Có hàng ghế cuối36
    Dung tích khoang chứa hành lý (L) – Gập hàng ghế cuối285
    Đường kính quay đầu tối thiểu (m)9
    TẢI TRỌNG
    Trọng lượng không tải (kg)857
    Tải trọng (kg)300
    Tải trọng hành lý nóc xe (kg)50
    GIẢM XÓC
    Hệ thống treo – trướcĐộc lập, MacPherson
    Hệ thống treo – sauPhụ thuộc, trục cứng với thanh xoắn Panhard
    PHANH
    Phanh trướcPhanh đĩa, calip nổi
    Phanh sauPhanh tang trống
    VÀNH VÀ LỐP BÁNH XE
    Kích thước lốp175 / 75R16
    Bộ vá lốpAFS
    KHUNG GẦM KHÁC
    Trợ lực lái
    NGOẠI THẤT
    Đèn phaHalogen
    Đèn hậuHalogen
    Đèn định vịHalogen
    Điều chỉnh cốp sauChỉnh cơ
    Cánh hướng gió
    ĐỘNG CƠ
    Công suất tối đa (kW)30
    Mô men xoắn cực đại (Nm)110
    Tốc độ tối đa (km/h)100km/h khi dung lượng pin >50%
    PIN
    Loại pinLFP
    Dung lượng pin (kWh)Khả dụng – 18,64
    Quãng đường chạy một lần sạc đầy (km)Điều kiện tiêu chuẩn NEDC – 215
    Tính năng sạc nhanh
    Hệ thống phanh tái sinh
    Thời gian nạp pin nhanh (phút)36 phút (10 – 70%)
    THÔNG SỐ TRUYỀN ĐỘNG KHÁC
    Dẫn độngRWD
    Chọn chế độ láiCó (Eco/Normal)
    Khởi động bằng bàn đạp phanh
    NỘI THẤT
    Số chỗ ngồi4
    Chất liệu bọc ghếNỉ
    Ghế láiChỉnh cơ 4 hướng
    Tựa đầu ghế láiCó – tích hợp
    Ghế phụChỉnh cơ 4 hướng
    Tựa đầu ghế phụCó – tích hợp
    Gập lưng hàng ghế sau
    Tựa đầu ghế hàng 2Có – cố định
    Hệ thống điều hoàChỉnh cơ, 1 vùng
    Lọc không khí cabinLọc bụi
    Chức năng làm tan sương/tan băng
    Màn hình giải trí cảm ứng10 inch
    Cổng kết nối USB – C cho hàng ghế trước
    Kết nối Wi-FiCó (Chỉ dùng cập nhật phần mềm từ xa)
    Kết nối Bluetooth
    Hệ thống loa2
    Phanh tayĐiện tử
    Gương chiếu hậu trong xeChế độ Ngày/đêm
    Đèn trần phía trước
    Tấm che nắng
    Hộc đựng cốc trước/sau
    AN TOÀN & AN NINH
    Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
    Chức năng kiểm soát lực kéo TCS
    Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA
    Khoá cửa xe tự động khi xe di chuyểnCó (5km/h)
    Căng đai khẩn cấp ghế trước
    Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD
    Tính năng khoá động cơ khi có trộm
    Cảnh báo chống trộm
    Cảnh báo dây an toàn hàng trước và hàng 2 (Ghế lái & phụ trước)
    HỆ THỐNG TÚI KHÍ
    Túi khí trước dành cho người lái
    HỖ TRỢ ĐỖ XE
    Hỗ trợ đỗ phía sau
    Hệ thống camera sauAFS
    HỆ THÔNG TIN GIẢI TRÍ
    Chế độ cắm trại
    Hồ sơ người lái
    Trình duyệt web
    ỨNG DỤNG C-APP
    Giám sát & định vị xe từ xa
    Tìm kiếm trạm sạc & thanh toán
    Nhận thông báo & đặt dịch vụ hậu mãi

    Lưu ý:

    • AFS: Tính năng khách hàng có thể lắp đặt sau bán hàng
    • Một số tính năng sẽ chưa có sẵn hoặc chưa được kích hoạt tại thời điểm giao xe cho Khách hàng. Những tính năng này sẽ được cập nhật sau thông qua phương thức cập nhật phần mềm từ xa hoặc qua kết nối không dây hoặc cập nhật tại xưởng dịch vụ VinFast
    • Các thông tin sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước

    Bảo hành xe VinFast VF3

    7 năm hoặc 160.000 km tuỳ điều kiện nào đến trước

    Bảo hành Pin xe VinFast VF3

    8 năm hoặc 160.000 km tuỳ điều kiện nào đến trước

    Mua VinFast VF3 trả góp dễ dàng

    Hình thức trả góp

    • Khách hàng có thể vay tới 80%-85% giá trị xe, với thời hạn vay tối đa lên tới 8 năm.
    • Lãi suất ưu đãi, phổ biến là 5% trong 2 năm đầu, 8-9,5% trong các năm tiếp theo tùy ngân hàng và chương trình hỗ trợ của VinFast.
    • Có gói vay niên kim cố định, trả đều mỗi tháng bao gồm gốc và lãi, giúp dễ dàng kiểm soát tài chính.

    Chi phí và trả trước

    • Trả trước chỉ từ 15%-20% giá xe, tương đương từ khoảng 45-90 triệu đồng với giá xe VF3 khoảng 299 triệu.
    • Khoản trả góp hàng tháng dao động từ 3,1 triệu đến 5,5 triệu đồng tùy số tiền trả trước và lãi suất.

    Thủ tục và điều kiện

    • Người mua cần giấy tờ cá nhân như CMND/CCCD, hộ khẩu, hợp đồng lao động hoặc chứng minh thu nhập (tùy ngân hàng) và hợp đồng đặt mua xe.
    • Khách hàng cá nhân từ 18 tuổi trở lên, không có nợ xấu và có khả năng tài chính đảm bảo thanh toán đúng hạn quy định.

    Quy trình mua trả góp

    • Đặt cọc và ký hợp đồng mua xe trả góp tại đại lý VinFast.
    • Nộp hồ sơ vay vốn cho ngân hàng.
    • Ngân hàng xét duyệt và giải ngân khoản vay cho đại lý.
    • Khách hàng thanh toán khoản trả trước và thanh toán các kỳ trả góp tiếp theo.

    Ngân hàng hỗ trợ

    • Nhiều ngân hàng lớn hỗ trợ vay mua VinFast VF3 như VietinBank, BIDV, Techcombank, Shinhan Bank, VP Bank… với các chương trình vay hấp dẫn.

    Tóm lại, mua VinFast VF3 trả góp rất thuận tiện với mức trả trước chỉ từ 45 triệu đồng, lãi suất ưu đãi, thời gian vay dài và thủ tục nhanh gọn để dễ dàng sở hữu xe điện.

    5/5 - (1 bình chọn)